XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 39 | 61 |
G.7 | 747 | 664 | 621 |
G.6 | 5111 9371 7488 | 0583 4107 2687 | 3046 3563 9737 |
G.5 | 5605 | 6515 | 5696 |
G.4 | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
G.3 | 53878 32267 | 60646 25991 | 48021 43255 |
G.2 | 69294 | 27704 | 47614 |
G.1 | 56178 | 80023 | 01440 |
G.ĐB | 753821 | 373408 | 295088 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 21, 24 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 78, 78, 79 |
8 | 88, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 07, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 23, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 87 |
9 | 91 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 63, 68 |
7 | - |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 28 | 54 |
G.7 | 499 | 181 | 521 |
G.6 | 6788 1402 5011 | 0362 1689 6164 | 9168 3311 7063 |
G.5 | 7517 | 7732 | 3164 |
G.4 | 68758 46179 80092 05586 55590 53294 35591 | 41873 57934 18686 60017 98923 34649 15181 | 55300 30923 40485 14652 45643 10363 68733 |
G.3 | 18568 60461 | 68504 66408 | 61690 24666 |
G.2 | 25726 | 37030 | 94411 |
G.1 | 98989 | 03809 | 55139 |
G.ĐB | 646698 | 123951 | 559616 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 08/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 17 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 68 |
7 | 70, 79 |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 90, 91, 92, 94, 98, 99 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 08/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 09 |
1 | 17 |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 32, 34 |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 62, 64 |
7 | 73 |
8 | 81, 81, 86, 89 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 08/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 11, 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 63, 64, 66, 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 07 | 00 |
G.7 | 972 | 854 | 862 |
G.6 | 2535 3415 5888 | 3747 4111 9006 | 0012 0912 8126 |
G.5 | 9070 | 5161 | 0128 |
G.4 | 74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 | 98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 |
G.3 | 57169 67303 | 70481 86230 | 52507 33321 |
G.2 | 16524 | 26344 | 10979 |
G.1 | 00806 | 12524 | 16504 |
G.ĐB | 145743 | 092730 | 017444 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 15 |
2 | 21, 24, 24, 29 |
3 | 35 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 72, 75, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 11, 15 |
2 | 20, 20, 24 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 44, 47, 47 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 07, 08 |
1 | 12, 12 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 72 | 03 |
G.7 | 793 | 093 | 429 |
G.6 | 0621 6250 9024 | 0303 5823 7979 | 6254 0164 5095 |
G.5 | 5182 | 6347 | 8528 |
G.4 | 27590 81053 96917 37652 44439 27487 14944 | 41775 72176 95193 04926 45322 68073 28735 | 32582 32052 29456 59358 43793 05722 93957 |
G.3 | 43519 19270 | 85926 89883 | 22425 14628 |
G.2 | 71983 | 30105 | 66201 |
G.1 | 19210 | 45043 | 86666 |
G.ĐB | 381510 | 522104 | 203884 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 17, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 50, 52, 53 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82, 82, 83, 87 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | - |
2 | 22, 23, 26, 26 |
3 | 35 |
4 | 43, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 73, 75, 76, 79 |
8 | 83 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 22, 25, 28, 28, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 54, 56, 57, 58 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | 82, 84 |
9 | 93, 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 42 | 58 |
G.7 | 256 | 018 | 925 |
G.6 | 3850 3180 8164 | 0906 4158 3374 | 1070 3150 3690 |
G.5 | 3930 | 1233 | 6806 |
G.4 | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
G.3 | 31269 95940 | 80355 18892 | 17483 70446 |
G.2 | 98311 | 83089 | 46868 |
G.1 | 21726 | 83401 | 02975 |
G.ĐB | 596860 | 840599 | 052805 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 18/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 11 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 42, 45, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 18/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 55, 55, 57, 58 |
6 | 61 |
7 | 72, 74 |
8 | 89 |
9 | 92, 98, 99 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 18/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 25, 26, 28 |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 70, 75 |
8 | 80, 83, 86, 89 |
9 | 90 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 37 | 97 |
G.7 | 719 | 871 | 248 |
G.6 | 3855 4729 6085 | 7593 8739 2650 | 3535 8313 0408 |
G.5 | 0841 | 3985 | 4654 |
G.4 | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
G.3 | 17110 23891 | 77512 90228 | 93362 68264 |
G.2 | 16769 | 76871 | 23777 |
G.1 | 47565 | 51574 | 24149 |
G.ĐB | 296215 | 626507 | 352503 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 15, 19 |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 65, 65, 69 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 62 |
7 | 71, 71, 74 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 48, 48, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 90, 97 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 06 | 31 |
G.7 | 720 | 018 | 221 |
G.6 | 0199 7577 6966 | 3463 4889 0145 | 7441 1705 1426 |
G.5 | 9523 | 5735 | 5688 |
G.4 | 18513 98884 41148 86498 97905 19833 22139 | 92090 78486 46716 88053 52767 91263 67922 | 72213 66224 94569 30157 26964 68871 08248 |
G.3 | 64265 20653 | 45727 80649 | 04945 59361 |
G.2 | 52541 | 08607 | 45767 |
G.1 | 35199 | 47281 | 02342 |
G.ĐB | 327742 | 466967 | 503261 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 04/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 53 |
6 | 65, 66 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 98, 99, 99 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 04/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | 22, 27 |
3 | 35 |
4 | 45, 49 |
5 | 53 |
6 | 63, 63, 67, 67 |
7 | - |
8 | 81, 86, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 04/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 21, 24, 26 |
3 | 31 |
4 | 41, 42, 45, 48 |
5 | 57 |
6 | 61, 61, 64, 67, 69 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |