XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 39 | 23 |
G.7 | 040 | 107 | 218 |
G.6 | 6075 8076 2899 | 1878 2175 6007 | 6034 4898 5376 |
G.5 | 3588 | 9456 | 9114 |
G.4 | 21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 |
G.3 | 14276 45418 | 63158 27477 | 84404 59692 |
G.2 | 83509 | 13737 | 80898 |
G.1 | 27479 | 11583 | 48476 |
G.ĐB | 953126 | 761778 | 045614 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 26 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 73, 75, 76, 76, 77, 79 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 07 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 35, 37, 39, 39 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 75, 77, 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 14, 14, 16, 18 |
2 | 23, 27 |
3 | 34, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 92, 97, 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 82 | 37 |
G.7 | 242 | 867 | 962 |
G.6 | 8986 9330 4614 | 8781 2462 3583 | 0194 7632 2994 |
G.5 | 1310 | 9583 | 2074 |
G.4 | 63662 27298 61142 75318 62941 11731 07145 | 46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 | 89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 |
G.3 | 92732 32906 | 90104 74861 | 38849 08647 |
G.2 | 97786 | 62069 | 67390 |
G.1 | 30428 | 74349 | 67621 |
G.ĐB | 693324 | 244959 | 482455 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 31, 32 |
4 | 41, 42, 42, 45 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 45, 49 |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 61, 62, 67, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 83, 83, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 44, 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 74, 74 |
8 | 86 |
9 | 90, 94, 94 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 95 | 98 |
G.7 | 820 | 459 | 051 |
G.6 | 6467 8068 7363 | 3477 1830 7699 | 2335 0631 8819 |
G.5 | 8331 | 2912 | 6465 |
G.4 | 95702 59205 70289 58354 23927 14495 09202 | 55154 60017 83756 58871 09184 31920 21065 | 52522 97023 99262 31458 72056 26482 42377 |
G.3 | 97767 58283 | 03040 76193 | 66924 76510 |
G.2 | 05085 | 26267 | 93527 |
G.1 | 21808 | 03424 | 89022 |
G.ĐB | 546044 | 380085 | 053281 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 63, 67, 67, 68 |
7 | - |
8 | 83, 85, 89 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 84, 85 |
9 | 93, 95, 99 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 22, 23, 24, 27 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 51, 56, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | 77 |
8 | 81, 82 |
9 | 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 11 | 37 |
G.7 | 986 | 859 | 752 |
G.6 | 1762 6615 8295 | 8391 9479 7094 | 6072 5814 5536 |
G.5 | 0841 | 4726 | 9904 |
G.4 | 75121 58663 76665 79076 19164 37273 38525 | 54485 64084 92915 27217 89372 73461 49270 | 00705 51470 87448 96876 39169 14491 73960 |
G.3 | 56168 10140 | 16220 88380 | 24336 85501 |
G.2 | 18435 | 09309 | 17371 |
G.1 | 50634 | 80180 | 75186 |
G.ĐB | 008362 | 696867 | 454386 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 62, 62, 63, 64, 65, 68 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 86 |
9 | 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 72, 79 |
8 | 80, 80, 84, 85 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 36, 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 69 |
7 | 70, 71, 72, 76 |
8 | 86, 86 |
9 | 91 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 78 | 08 |
G.7 | 242 | 210 | 828 |
G.6 | 7703 6454 2449 | 6594 9760 0562 | 0725 5544 2097 |
G.5 | 6175 | 6277 | 4907 |
G.4 | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
G.3 | 24238 14611 | 61782 02169 | 52649 03542 |
G.2 | 18969 | 37884 | 72945 |
G.1 | 91478 | 40994 | 76055 |
G.ĐB | 091113 | 819479 | 836477 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 64, 65, 68, 69 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 28 |
3 | 34, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 68, 69 |
7 | 74, 77, 78, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 94, 94, 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 38 |
4 | 42, 42, 44, 45, 49 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 95, 97, 97 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 23 | 93 |
G.7 | 695 | 940 | 108 |
G.6 | 3992 0566 9440 | 9727 3118 3461 | 2184 0761 2429 |
G.5 | 6894 | 4428 | 8721 |
G.4 | 24428 87793 49100 17558 93563 79936 90857 | 65620 14782 04518 41975 50639 79143 55602 | 73806 15200 39367 30026 81612 41670 15324 |
G.3 | 82501 77118 | 43802 55314 | 25571 21606 |
G.2 | 73670 | 85779 | 38049 |
G.1 | 10149 | 22258 | 48777 |
G.ĐB | 580653 | 757684 | 804592 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | 63, 66 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 93, 94, 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 20, 23, 27, 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 75, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 08 |
1 | 12 |
2 | 21, 24, 26, 29 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 84 |
9 | 92, 93 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 08 | 62 |
G.7 | 519 | 452 | 868 |
G.6 | 2219 2801 9187 | 7754 4992 7215 | 6114 8685 9040 |
G.5 | 5628 | 0748 | 2381 |
G.4 | 40998 06768 84726 38892 88857 73904 93712 | 18467 12806 43818 68407 21429 74663 63557 | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 |
G.3 | 28452 64716 | 55916 32883 | 60281 72802 |
G.2 | 81453 | 61176 | 60847 |
G.1 | 51819 | 26866 | 99847 |
G.ĐB | 911240 | 577035 | 234206 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 30/11/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 16, 19, 19, 19, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 92, 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 30/11/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 52, 54, 57 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 30/11/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 40, 41, 47, 47 |
5 | 53, 55 |
6 | 62, 68, 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 81, 85 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |